A27 Pro series cung cấp tính năng linh hoạt cùng hiệu suất làm việc cao tạo ra giải pháp trình chiếu hiệu quả và vô cùng sống động. Dòng màn hình LED A27 Pro có thể gắn hoặc treo tường và chúng cũng có thể được thi công, lắp đặt với rất nhiều hình dạng, kích thước khác nhau.
Hình ảnh chân thật, tái tạo màu sắc với độ chính xác cao
Công nghệ Crystal View giúp A27 Pro Series có thể hiển thị nhiều chi tiết với màu sắc phong phú hơn so với màn hình thông thường. A27 Pro sử dụng chip điều khiển cao cấp có thể duy trì chi tiết và tỷ lệ tương phản cao, giúp màn hình đạt được thang độ xám cao ngay cả ở mức độ sáng thấp.
Lắp đặt mặt trước, kích thước màn hình đa dạng
Được lắp đặt từ các Cabin LED, kích thước màn hình có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng của người dùng. Sự linh hoạt trong lắp đặt giúp cho sản phẩm A27 Pro có thể thích ứng tốt với những thay đổi bất ngờ trong quá trình lắp đặt.
Tỉ lệ tiêu chuẩn, độ phân giải màn hình cao
Cabin LED A27 Pro kích thước 27.5 inch với tỉ lệ khung hình tiêu chuẩn 16:9, cùng mật độ điểm ảnh cao giúp màn hình có thể đạt được độ phân giải lớn, ở mức HD hay thậm chí 4K ngay cả với kích thước màn hình nhỏ.
Dễ dàng lắp đặt với nhiều phương thức đa dạng
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của ABSEN, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline: 098.358.9486 – 096.502.5080.
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
A2725 | A2719 | A2715 | A2714 | A2712 | ||
Thông số hiển thi | Loại LED | Black SMD2121 | Black SMD1010 | Black SMD1010 | Black SMD1010 | Black SMD0808 |
Khoảng cách điểm | 2.54 mm | 1.906 mm | 1.58 mm | 1.46 mm | 1.27 mm | |
Kích thước Cabin | 610 x 343 x 61 mm ~ 27.5 in | |||||
Độ phân giải |
240 x 135 (16:9) |
320 x 180 (16:9) |
384 x 216 (16:9) |
416 x 234 (16:9) |
480 x 270 (16:9) |
|
Khối lượng | 8 kg | 8.5 kg | 8.5 kg | 8.5 kg | 8.5 kg | |
Chất liệu | Nhôm đúc | |||||
Độ sáng | 1,000 nit | 800 nit | 700 nit | 700 nit | 600 nit | |
Tần số làm mới | 1920 – 3840 Hz | 1920 Hz | ||||
Tỉ lệ màu | 110% NTSC | |||||
Tỉ lệ tương phản | 5,000:1 | 4,500:1 | 4,000:1 | 3,000:1 | 3,000:1 | |
Góc nhìn | 160 (ngang) / 140 (dọc) | |||||
Kết nối | Đầu vào | HDMI (Phiên bản cao cấp) / RJ45 (Phiên bản tiêu chuẩn) | ||||
Đầu ra | HDMI (Phiên bản cao cấp) / RJ45 (Phiên bản tiêu chuẩn) | |||||
Điều khiển ngoài | USB, RJ45 | |||||
Cảm biến ngoài | Wifi, Bluetooth (với aiBox) | |||||
Nguồn điện | Nguồn cấp | VAC 100 – 240, 50/60 Hz | ||||
Công suất tiêu thụ | 203/610 W/m2 |
167/500 W/m2 |
173/520 W/m2 |
460/153 W/m2 |
460/153 W/m2 |
|
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ vận hành | -10 ~ +40 độ C | ||||
Độ ẩm vận hành | 10 ~ 85% | |||||
Môi trường vận hành | Trong nhà |