TWA SERIES

TWA Series là dòng sản phẩm thế hệ mới với thiết kế Cabin 54 inch cùng tỉ lệ khung hình tiêu chuẩn 16:9 giúp việc lắp đặt màn hình trở nên chuẩn mực và dễ dàng. Với công nghệ hiệu chỉnh màu sắc hiện đại, TWA Series mang đến chất lượng hiển thị tuyệt vời và vượt trội hơn hẳn so với các sản phẩm cùng phân khúc khác. Sản phẩm này rất thiwsch hợp để sử dụng tại các trung tâm kiểm soát, phòng họp hội nghị, các hội trường lớn, mang lại giá trị sử dụng cao với giá thành cạnh tranh. 

Công nghệ điều khiển LED chung Cathode

Phương pháp điều khiển này có thể điều chỉnh chính xác điện áp khi thiết bị hoạt động, giúp giảm nhiệt năng phát ra và giảm năng lượng tiêu thụ. Điều này giúp bảo vệ màn hình, nâng cao tuổi thọ bóng lED, giúp màn hình sử dụng lâu dài hơn. 

 

Độ tương phản cao mang đến hình ảnh chân thực

TWA Series có thể điều chỉnh độ sáng LED nền một cách thông minh giúp tăng giảm độ sáng màn hình phù hợp với điều kiện môi trường xung quanh. Điều này giúp nâng cao độ tương phản của màn hình, giúp màu sắc hiển thị sắc nét và chân thực hơn nhiều lần. 

Nhiều cổng kết nối phù hợp với nhu cầu trình chiếu đa dạng

Dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh kích thước màn hình

Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của LEYARD, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!

Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt

Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM

Hotline:098.358.9486 – 096.502.5080.

Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội

Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn

 

TWA009 TWA012 TWA014 TWA018
Cấu hình điểm ảnh SMD SMD SMD SMD
Khoảng cách điểm ảnh (mm) 0.9375 1.25 1.45 1.875
Độ phân giải Module (WxH) 128×180 192×135 165×116 128×90
Kích thước Module (mm)(WxHxD) 120×168.75×10 240×168.75×10
Khối lượng Cabin (Kg) 0.24 0.48 0.48 0.48
Độ phân giải (WxH) 1280×720 960×540 825×464 640×360
Kích thước Cabin (mm)(WxHxD) 1200x675x99
Mật độ điểm ảnh (pixel/㎡) 1137777 640000 472593 284444
Độ phẳng (mm) ≤0.1 ≤0.1 ≤0.1 ≤0.1
Hiệu chỉnh độ sáng / Màu sắc
Độ sáng sau hiệu chỉnh (nit) 600
Nhiệt độ màu (K) 3000—10000 có thể điều chỉnh
Góc nhìn (°) (ngang / dọc) 160 / 140 160 / 140 160 / 140 160 / 140
Độ lệch sáng sau hiệu chỉnh ≤3% ≤3% ≤3% ≤3%
Độ đồng sáng ≥97% ≥97% ≥97% ≥97%
Độ đồng màu sau hiệu chỉnh ±0.003Cx,Cy 
Độ tương phản 5000:1 5000:1 5000:1 5000:1
Công suất tiêu thu đỉnh (W/Cabin; W/㎡) 380; 475 380; 475 380; 475 380; 475
Nguồn điện AC100~240V (50/60Hz)
Chế độ điều khiển Điều chỉnh dòng cố định
Tần sô khung hình (Hz) 50&60 50&60 50&60 50&60
Tần số làm mới (Hz) 3900 3900 3900 3900
Tuổi thọ hoạt động (giờ) 100,000 100,000 100,000 100,000
Nhiệt độ hoạt động (℃) -10~40 -10~40 -10~40 -10~40
Nhiệt độ lưu trữ (℃) -20~60 -20~60 -20~60 -20~60
Độ ẩm hoạt động (RH) 10~80% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ (RH) 10~85%  không ngưng tụ

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *