TVF Series

Mang một ngôn ngữ thiết kế trang nhã cùng sức mạnh công nghệ vượt trội, dòng sản phẩm TVF Series của Leyard là dòng màn hình mini-LED chất lượng cao với khoảng cách điểm ảnh nhỏ chỉ từ 0,9 ~ 4mm. TVF Series với khả năng bảo dưỡng mặt trước và thiết kế có thể xếp chồng sáng tạo giúp loại bỏ hệ thống cáp kết nối giữa các Cabin với nhau, do đó giúp tiết giảm công việc lắp đặt, dễ dàng điều chỉnh màn hình theo chiều dọc, nâng cao tính đa dụng của màn hình LED. 

Thiết kế xếp chồng giúp tiết kiệm không gian lắp đặt

Kết nối các Cabin với nhau với khóa cạnh mà không sử dụng dây giúp màn hình LED TVF Series trở nên gọn gàng, tránh gặp phải các sự cố về điện và mất tín hiệu như thiết kế cổ điển khác. Khả năng căn chỉnh màn hình theo chiều dọc cũng hỗ trợ giảm thời gian lắp đặt.

Phòng ngừa mọi sự cố với hệ thống nguồn và tín hiệu phụ trợ

Thiết kế nguồn và tín hiệu kép giúp TVF Series dễ dàng xử lý các sự cố không mong muốn xảy ra khi mất nguồn điện hoặc tín hiệu bị lỗi. Nội dung hiển thị sẽ luôn được đảm bảo mà  không bị ảnh hưởng.

Bảo dưỡng mặt trước dễ dàng và nhanh chóng

HIệu suât hiển thị hình ảnh cực cao

TVF Series tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên ánh sáng môi trường thông qua cảm biến, hiển thị màu sắc chân thực và tự nhiên với độ tương phản lên đến 5000:1, cùng khả năng khử nhiễu giúp làm hình ảnh trở nên mượt mà hơn. 

Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của LEYARD, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!

Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt

Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM

Hotline:098.358.9486 – 096.502.5080.

Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội

Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn

TVF009 TVF011 TVF012 TVF015 TVF018 TVF025 TVF040
Cấu hình bóng LED SMD SMD SMD SMD SMD SMD SMD
Khoảng cách điểm ảnh (mm) 0.945 1.18 1.26 1.575 1.89 2.5 4
Độ phân giải Module (WxH) 320×180 256×144 240×135 192×108 160×90 120×68 75×42
Kích thước Module (mm) 302.4×170.1 302.4×170.1 302.4×170.1 302.4×170.1 302.4×170.1 302.4×170.1 302.4×170.1
Khối lượng Module (Kg) 0.65 0.65 0.65 0.65 0.65 0.65 0.65
Độ phân giải Cabin 640×360 512×288 480×270 384×216 320×180 240×136 150×84
Kích thước Cabin (WxHxD, mm) 604.8×340.2×72.5
Mật độ điểm ảnh (pixel/㎡) 1119789 718184 629882 403124 279947 158637 61256
Độ phẳng bề mặt (mm) ≤0.5 ≤0.5 ≤0.5 ≤0.5 ≤0.5 ≤0.5 ≤0.5
Hiệu chỉnh độ sáng / màu sắc
Độ sáng sau hiệu chỉnh (nits)  600-800 600-800 600-800 600-800 600-800 600-800 600-800
Nhiệt độ màu (K) 3000-10000 Có thể điều chỉnh
Góc nhìn (ngang / dọc) (°) 160 / 140  160 / 140  160 / 140  160 / 140  160 / 140  160 / 140  160 / 140 
Độ lệch màu sau khi hiệu chỉnh <3% <3% <3% <3% <3% <3% <3%
Độ đồng sáng ≥97% ≥97% ≥97% ≥97% ≥97% ≥97% ≥97%
Mức đồng màu ±0.003Cx,Cy 
Độ tương phản 7000:1 7000:1 7000:1 7000:1 7000:1 3000:1 3000:1
Công suất tiêu thụ (đỉnh / trung bình) (W/m2) 650 / 217 650 / 217 620 / 208 600 / 200 600 / 200 600 / 200 600 / 200
Nguồn điện AC100~240V (50-60Hz)
Chế độ điều khiển Diều khiển dòng cố định
Tần số khung hình (Hz) 50 & 60 50 & 60 50 & 60 50 & 60 50 & 60 50 & 60 50 & 60
Tần số làm mới (Hz) 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000
Tuổi thọ hoạt động (giờ) 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
Nhiệt độ hoạt động (℃) -10~40 -10~40 -10~40 -10~40 -10~40 -10~40 -10~40
Nhiệt độ lưu trữ (℃) -20~60 -20~60 -20~60 -20~60 -20~60 -20~60 -20~60
Độ ẩm hoạt động (RH) 10~80% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ (RH) 10~85% không ngưng tụ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *