Dòng sản phẩm thuộc thế hệ mới nhất của Leyard. Thuộc nền tảng sản phẩm TX, TXC Series là giải pháp màn hình cong có khoảng cách điểm ảnh nhỏ (tối thiểu đến 0,78mm) mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp cùng hiệu suất hoạt dộng bền bỉ, cho trải nghiệm thị giác độc đáo đến người dùng.
Cabin nhôm đúc bền bỉ và chắc chắn
Với kích thước siêu mỏng và khuôn đúc cong, TXC Series có thể lắp đặt vừa vặn với mọi không gian, đặc biệt là các không gian hạn chế. Cabin cũng có khả năng chống nước và chống bụi, cho phép sử dụng linh hoạt trong các môi trường khắc nghiệt.
Màn hình sáng tạo với khả năng tạo hình dáng khung
Cabin dẻo của TXC Series cho phép lắp đặt các dạng màn hình có kích thước và hình dáng đặc biệt, đem đến sự độc nhất cho màn hình hiển thị.
Hình ảnh chất lượng với tần số khung hình cao
Tần số khung hình lên đến 120Hz mang đến sự mượt mà trong chuyển động của hình ảnh. Đặc biệt có ý nghĩa và phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu màn hình hiển thị các hoạt động chuyển cảnh tốc độ cao.
Công nghệ xử lý ảnh tiên tiến
TXC Series được tích hợp HDR cao cùng với các tính năng quản lý và điều khiển nâng cao, khả năng điều khiển tỷ lệ khung hình 4:1, tối ưu hóa hiệu suất với độ phân giải cao. Sản phẩm mang đến sự linh hoạt cho người dùng trong việc tùy chỉnh nội dung hiển thị.
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của LEYARD, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline:098.358.9486 – 096.502.5080.
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
TXC0078 | TXC0078 | TXC0093 | TXC0093 | TXC0125 | TXC0156 | TXC0187 | TXC0250 | |
Cấu hình điểm ảnh | SMD | Leyard MicroLED | SMD | Leyard MicroLED | SMD | SMD | SMD | SMD |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 0.78125 | 0.78125 | 0.9375 | 0.9375 | 1.25 | 1.5625 | 1.875 | 2.5 |
Độ phân giải Cabin | 768×432 | 768×432 | 640×360 | 640×360 | 480×270 | 384×216 | 320×180 | 240×135 |
Kích thước Cabin (WxHxD, mm) | 600×337.5×100 | |||||||
Mật độ điểm ảnh (pixel/ ㎡ ) | 1638400 | 1638400 | 1137778 | 1137778 | 640000 | 409600 | 284444 | 160000 |
Đường kính cong tối thiểu (m) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Độ phẳng bề mặt (mm) | ≤0.1 | ≤0.1 | ≤0.1 | ≤0.1 | ≤0.1 | ≤0.15 | ≤0.15 | ≤0.2 |
Hiệu chỉnh độ sáng / màu sắc | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Độ sáng (nits) (sau khi hiệu chỉnh) | 800 | 1200 | 800 | 2000 | 800 | 800 | 800 | 800 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000-10000K có thể điều chỉnh | |||||||
Góc nhìn (ngang / dọc) (°) | 160 / 140 | 170 / 150 | 160 / 140 | 170 / 150 | 160/ 140 | 160 / 140 | 160 / 140 | 160 / 140 |
Độ đồng sáng | ≥97% | ≥97% | ≥97% | ≥97% | ≥97% | ≥97% | ≥97% | ≥97% |
Độ tương phản | 3000:1 | 10000:1 | 4000:1 | 10000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 | 5000:1 |
Công suất tiêu thụ cực đại (W/unit;W/ ㎡ ) | 120; 600 | 120; 600 | 120; 600 | 120; 600 | 120; 600 | 120; 600 | 120; 600 | 120; 600 |
Nguồn điện hoạt động | AC100~240V (50/60Hz) | |||||||
Cấu hình nguồn | Nguồn đơn / đôi | |||||||
Chế độ điều khiển | Cathode chung, dòng không đổi | |||||||
Tần số khung hình (Hz) | 50&60 | 50&60 | 50&60 | 50&60 | 50&60 | 50&60 | 50&60 | 50&60 |
Tần số làm tươi (Hz) | 1600-3840 | 1600-3840 | 1600-3840 | 1600-3840 | 1600-3840 | 1600-7680 | 1600-7680 | 1600-7680 |
Tuổi thọ hoạt động (hrs) | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 | -10 — 40 |
Nhiệt độ lưu trữ (℃) | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 | -20 — 60 |
Độ ẩm hoạt động (RH) | 10–80% không ngưng tụ | |||||||
Độ ẩm lưu trữ (RH) | 10–85% không ngưng tụ | |||||||
Phương thức bảo trì | Mặt sau |