CP Series là dòng sản phẩm cabin màn hình LED nhỏ gọn mới nhất của Absen. Kế thừa công nghệ hiện đại và thiết kế tối giản của các dòng thiết bị đi trước, CP series mang đến một giải pháp hiển thị an toàn, hiệu quả cùng chất lượng tuyệt vời cho người sử dụng.
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế nhưng chắc chắn, bền bỉ
Cabin LED tích hợp module, bộ chuyển đổi nguồn, card thu – không cần lắp ráp các linh phụ kiện khi lắp đặt màn hình. Các linh phụ kiện được bảo vệ chắc chắn, tăng độ bền cho sản phẩm khi sử dụng, tránh hư hỏng do tác động bên ngoài.
Lắp đặt nam châm, đơn giản và thuận tiện khi thực hiện bảo trì
Thực hiện lắp đặt màn hình CP Series tương tự như với màn hình lắp đặt từ module. Quy trình bảo dưỡng được thực hiện đơn giản và nhanh chóng, trong khi độ bền và thẩm mỹ của sản phẩm được nâng cao
Chất lượng hiển thị sắc nét, ổn định
Chế độ quản lý màu sắc chuyên nghiệp, kết hợp với tần số quét và thang độ xám ở mức cao, mang đến trai nghiệm hình ảnh mượt mà và chân thực từ mọi góc nhìn.
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của ABSEN, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline:098.358.9486 – 096.502.5080.
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
Thông số | CP1.8 | CP2 | CP2.5 |
Loại bóng | SMD1515 Black | SMD1515 Black | SMD1515 Black |
Pitch pixel (mm) | 1.86 | 2 | 2.5 |
Kích thước Cabin (mm) | 320x480x55 | 320x480x55 | 320x480x55 |
Trọng lượng Cabin (kg) | 2.3 | 2.4 | 2.1 |
Độ phân giải Cabin (pixel) | 172×258 | 160×240 | 128×192 |
Độ sáng (nit) | 500 | 500 | 500 |
Tần số làm mới (Hz) | 3840 | 3840 | 3840 |
Thang độ xám (bit) | 14 | 14 | 14 |
Góc nhìn (dọc/ngang) | 160/140 | 160/140 | 160/140 |
Điện áp hoạt đông (VAC) | 100~240 | 100~240 | 100~240 |
Công suất tiêu thụ (W/m2) | 320/107 | 325/108 | 330/110 |
Nhiệt độ bảo quản (oC) | ﹣40~﹢60 | ﹣40~﹢60 | ﹣40~﹢60 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) | ﹣10~﹢40 | ﹣10~﹢40 | ﹣10~﹢40 |
Độ ẩm bảo quản (RH) | 10﹪~85﹪ | 10﹪~85﹪ | 10﹪~85﹪ |
Độ ẩm hoạt động (RH) | 10﹪~80﹪ | 10﹪~80﹪ | 10﹪~80﹪ |
Chỉ số IP (Mặt trước/mặt sau) |
IP40/IP21 | IP40/IP21 | IP40/IP21 |