Dòng sản phẩm màn hình LED trong nhà HI Series mang đến chất lượng hiển thị cùng khả năng vận hành liên tục trong thời gian dài. HI Series phù hợp cho mọi ứng dụng màn hình LED cố định trong nhà, như tại các trung tâm thương mai, phòng hội nghị, trường học, khách sạn, phòng điều khiển. Với kích thước Cabin tùy chọn theo tỉ lệ 4:3 hoặc 16:9, HI Series sẽ là sử lựa chọn hoàn hảo trong việc điều chỉnh kích thước màn hình trình chiều và hiển thị nội dung.
Kích thước Cabin LED linh hoạt
Với 2 tỉ lệ tiêu chuẩn 4:3 (640 x 480 mm) và 16:9 (600 x 337.5 mm), HI Series cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn tỉ lệ khung hình khi lắp đặt. Đảm bảo hình ảnh hiển thị luôn có tỉ lệ khung hình vừa mắt người nhìn.
Chất lượng hình ảnh cực cao
Được áp dụng các công nghệ hàng đầu về xử lý ảnh, HI Series mang đến hình ảnh chân thực có độ phân giải cao lên đến 4K UHD. Màu sắc rõ nét và sống động, cùng với các hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà nhờ tần số làm mới cao chắc chắn sẽ đem lại trải nghiệ thị giác độc đáo cho người dùng.
Thiết kế Cabin gọn gàng, trang nhã
Kết nối các Cabin LED không sử dụng dây nối như thiết kế truyền thống giúp màn hình LED HI Series gọn gàng sau khi lắp đặt, giảm thiểu những lỗi kỹ thuật phát sinh liên quan đến nguồn điện hoặc lỗi tín hiệu kết nối.
Vận hành bền bỉ, chắc chắc
HI Series vận hành tiết kiệm năng lượng, cho phép thời gian hoạt động dài hơn mà vẫn giữ được mức chất lượng hình ảnh cao.
Để được tư vấn về sản phẩm và các giải pháp hiển thị, cũng như có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về sản phẩm của HYUNDAI IT, quý khách hàng hãy vui liên hệ với chúng tôi!
Thông tin liên hệ tư vấn và lắp đặt
Công ty cổ phần SUNTECH VIETNAM
Hotline:098.358.9486 – 096.502.5080.
Địa chỉ: Nhà B4-1 – ngõ 126 đường Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Facebook: https://www.facebook.com/ITsuntechvn
Model | HI1.2 | HI1.5 | HI1.8 | HI2.0 | HI2.5 | HI3 |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 1.25 | 1.53 | 1.83 | 2 | 2.5 | 3.07 |
Nhiệt độ màu (K) | 6500 | |||||
Kích thước Module (WxH) (mm) | 320 x 160 | |||||
Độ phân giải Module (WxH) | 256 × 128 | 208 × 104 | 174 × 87 | 160 × 80 | 128 × 64 | 104 × 52 |
Trọng lượng Module (kg) | 0.5 | |||||
Chế độ quét | 1/32 | 1/26 | 1/29 | 1/40 | 1/32 | 1/32 |
Kích thước Cabin (WxHxD) (mm) | 640 × 480 × 60 | |||||
Độ phân giả Cabin (WxH) | 512 × 384 | 416 × 312 | 348 × 261 | 320 × 240 | 256 × 192 | 208 × 156 |
Chất liệu Cabin | Nhôm đúc | |||||
Trọng lượng Cabin (kg) | 7.8 | |||||
Độ sáng (cd/m2) | 600 ~ 1000 | |||||
Khoảng cách nhìn (m) | 1.25-12.5 | 1.53-15 | 1.8-18 | 2-20 | 2.5-25 | 3-30 |
Thang độ xám (bit) | 13 ~ 16 | |||||
Công suất tiêu thụ đỉnh (W/m2) | 582 | 555 | 540 | 480 | 540 | 540 |
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m2) | 194 | 185 | 180 | 160 | 180 | 180 |
Điện áp đầu vào (V) | AC 200 ~ 240 | |||||
Độ tương phản | 4000 : 1 | |||||
Tần số làm mới (Hz) | 1920 ~ 3840 | |||||
Nhiệt độ hoạt động (°C) | -10 ~ 40 |