Màn hình led sàn PH3.91 trong nhà
Indoor PH3.91mm LED Floor Screen
Product Specification 一、 Product Characteristics:
The company independently produces and develops indoor and outdoor LED interactive floor
screen. The main characteristics of products:
1 Tiêu chuẩn chống nước trước IP 6 và sau IP5
2 Chất lượng chống trượt cao
3 Tải trọng: 1,5 -2T/m2
4 Mặt nạ được làm từ nguyên liệu PC với mật độ cao, được thiết kế chống lóa mắt
5 Hiệu ứng tương tác: Sản phẩm có thể dựa vào tiếp điểm của chân đế thể hiện những hiệu ứng hình ảnh chạm chân thực
project Viewing angle
LED data sheet | |||||
No. | Project | Luminous intensity | Viewing angle | Wavelength | Test condition |
1 | Red LED | 260mcd | 110º | 624nm | 25℃,15mA |
2 | Green LED | 405mcd | 110º | 525nm | 25℃,8mA |
3 | Blue LED | 60mcd | 110º | 474nm | 25℃,5mA |
Module specifications
1 Khoảng cách điểm ảnh 3.91mm(H*V)
2 Mật độ điểm ảnh 65,536pixe/㎡
4 LED lamp SMD1921
5 LED composition 1R1G1B
6 Module size 250mm×250mm×18(L×W×H)
7 Độ phân giải module 64×64(W×H)
8 Scan Constant current 16S
Cabinet specifications
1 Cabinet size 500mm×500mm×45mm
2 Supporting rail L1,000mmXW85mmXH50mm
3 Waterproof rating IP66
4 Module quantity 4pcs
5 Cabinet weight 7.5KG/PCS
6 Brightness 1800-2500cd/㎡
7 Độ tương phản: 3000:1
8 Góc nhìn 110°(horz.), 110° (vert.)
9 Độ xám Level 16384
10 Công suất tối đa 750W/㎡
11 Công suất trung bình 320W/㎡
12 Điện áp hoạt động AC90-240V
13 Tần số khung hình 50Hz-60ần Hz
14 Tần số làm tươi ≥1920Hz
15 luminance range 0-100%
16 Hiệu chỉnh gamma ( 1 — 4 )
17 Nhiệt độ màu 6500-9000k
18 Máy chủ: Computer configuration:I5 8 generation processor,ASUS , mainboard,8G ram,1050 graphics card,23 inch monitor
19 Hệ thống điều khiển :WIN10+ PCTV card(optional)+DIV graphics+master card+optical
fibre transmission(optional)
20 Khoảng cách DK: Multimode fibres<500m, single mode optical transmission<30km, super 5 LAN cable <100m
21 Nhiệt độ sử dụng: (-40℃~+85℃)
22 Nhiệt độ hoạt động tối ưu ( —20°~50°)
23 Độ ẩm: 25°~95°RH
24 Thời gian sử dụng 100,000Hours
25 Thời gian trung bình giữa 2 lõi (MTBF) 5000Hours
26 Protection level IP66/IP54
27 Độ mỏng ≦1mm
28 Tỉ lệ lỗi 0.00001
29 Tải trọng 1,500-2,000(Kg/㎡)
30 Display content Video DVD,VCD,TV,images,test,animation and interactive materials
Hình ảnh và video SP
Màn hình led sàn PH3.91
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.